Philips 40HFL5573D/10 tivi 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 400 cd/m²

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 40HFL5573D/10
  • Mã sản phẩm : 40HFL5573D/10
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110053
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:33:47
  • Short summary description Philips 40HFL5573D/10 tivi 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 400 cd/m² :

    Philips 40HFL5573D/10, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-T, DVB-T2, Màu đen

  • Long summary description Philips 40HFL5573D/10 tivi 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 400 cd/m² :

    Philips 40HFL5573D/10. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 101,6 cm (40")
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Hỗ trợ các chế độ video 1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 2 ms
Công nghệ chuyển động PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
Tần số quét thật 60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động) 150000:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Bộ lọc lược 3D
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, PAL BG, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM L
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Số lượng kênh 999 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh
Tivi internet
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 24 W
Hệ thống âm thanh Nicam Stereo
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 400 x 400 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 1000 trang
Hỗ trợ định dạng video H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Giảm tiếng ồn
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 1

Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số 1
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng SCART 1
Số lượng cổng RF 1
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Hẹn giờ ngủ
Hẹn giờ Bật/Tắt
Phần sụn có thể nâng cấp được
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,15 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 946 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 240,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 631 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 15 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 946 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 39,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 578 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 12,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1150 mm
Chiều sâu của kiện hàng 158 mm
Chiều cao của kiện hàng 862 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Gắn kèm (các) loa
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A+
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)