HP Color LaserJet Pro M154nw, In

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Pro M154nw, In
  • Mã sản phẩm : T6B52A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190780195758
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6315
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:27:40
  • Short summary description HP Color LaserJet Pro M154nw, In :

    HP Color LaserJet Pro M154nw, In, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP Color LaserJet Pro M154nw, In :

    HP Color LaserJet Pro M154nw, In. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13,5 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 150 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, URF, PCLm, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Số lượng phông chữ máy in 84
Nước xuất xứ Việt Nam
Hộp mực thay thế CF510A; CF511A; CF512A; CF513A; CF530A; CF531A; CF532A; CF533A
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Transparencies, Giấy in ảnh, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter, Executive, Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì 10, Monarch, C5, B5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x8"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s

hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật HTTPS, SSL/TLS, SNMPv3
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 14 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 343 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,453 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 392 mm
Độ dày 379,6 mm
Chiều cao 244,2 mm
Trọng lượng 13,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 498 mm
Chiều sâu của kiện hàng 298 mm
Chiều cao của kiện hàng 464 mm
Trọng lượng thùng hàng 16 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 800 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 700 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, USB
Special features
HP ePrint
HP SureSupply
HP Auto-On/Auto-Off
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)