Lexmark X854e La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X854e
  • Mã sản phẩm : 15R0232
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X854e La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm :

    Lexmark X854e, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A3, In trực tiếp

  • Long summary description Lexmark X854e La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm :

    Lexmark X854e. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 55 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa A3 (297 x 420)
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Tốc độ quét (màu) 27 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 55 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 18 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 50 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 5
Tổng công suất đầu vào 3100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 5100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 10, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng song song 1
Kết nối tùy chọn Ethernet, Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật EAP, EAP-TTLS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP, TCP/IP, IPP, HTTP, NDS, NDPS/NEPS, FTP, TFTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 625 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 98, Windows ME, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ RedHat EL Linux 3 U9, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 4.0 U6, RedHat EL Linux 4.0 U7, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10, SuSE Linux 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ IBM AS/400, IBM iSeries, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận Blue Angel, CSA, ICES, BSMI, VCCI, FCC, IEC, CISPIR, ECMA, SEMKO, CISPIR, RPC, PSB, MIC, CCC
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 105,7 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 640 x 700 x 1095 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 890 x 850 x 1380 mm